Kết quả tra cứu ngữ pháp của Red Hat Linux
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N2
Đánh giá
これでは
Nếu thế này thì
N4
Suy luận
それでは
Thế thì (Suy luận)
N4
それは
Cái đó/Chuyện đó/Thế thì
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Bây giờ thì (Chuyển mạch)
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây