Kết quả tra cứu ngữ pháp của RedHawk Linux
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N5
Thay đổi cách nói
じゃ(あ) / では
Thôi, vậy thì (Chuyển đổi)
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N5
じゃない/ではない
Không phải là
N5
Suy đoán
じゃ(あ) / では
Thế thì, vậy thì (Suy luận)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N5
Thay đổi cách nói
じゃ(あ) / では
Thế thì, vậy thì (Bày tỏ thái độ)
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế