Kết quả tra cứu ngữ pháp của Request II
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Suy đoán
といえば~かもしれない
Nếu nói là...thì có lẽ...
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N1
Nhượng bộ
~といえなくもない
Không thể nói là không, cũng có thể nói là
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng