Kết quả tra cứu ngữ pháp của Retech System LLC
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N3
てくれと
Được nhờ/Được nhắc
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N3
Diễn tả
ても~れない
Dù muốn... cũng không được
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N2
ていられない
Không thể... được nữa