Kết quả tra cứu ngữ pháp của Revival II
N2
ていられない
Không thể... được nữa
N2
Thời điểm
いずれ
Thế nào ... cũng sẽ
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N1
Diễn tả
いずれ
Đằng nào, hướng nào
N2
Căn cứ, cơ sở
ではいられない
Không thể cứ...mãi
N2
ないではいられない
Không thể không/Không khỏi
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà