Kết quả tra cứu ngữ pháp của Rewrite Original SoundTrack
N1
Liên quan, tương ứng
~それなり
~Tương xứng với điều đó
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
Mơ hồ
...なりなんなり...
...Hay bất cứ cái gì đó chẳng hạn...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi