Kết quả tra cứu ngữ pháp của Ring Tour 2009
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N4
Biểu thị bằng ví dụ
というてん
Do chỗ..., ở chỗ...
N3
というより/というか
Đúng hơn là/Thì đúng hơn
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
なんとかいう
Nói cái gì đó
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N3
Diễn tả
なんという
...gọi là gì, tên là gì
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...