Kết quả tra cứu ngữ pháp của RoBoHoN
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N3
Cách nói mào đầu
なんにしろ
Dù là gì đi nữa
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N3
ほど
Càng... càng...
N3
Cảm thán
なんて…んだろう
... Là dường nào (Tâm trạng cảm thán hoặc kinh ngạc)
N3
ば~ほど
Càng... càng...
N3
Giới hạn, cực hạn
ほど…
Khoảng (áng chừng)