Kết quả tra cứu ngữ pháp của Rose on the breast
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N1
~はおろか
Ngay cả …