Kết quả tra cứu ngữ pháp của Roselia
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
せいで
Vì/Do/Tại