Kết quả tra cứu ngữ pháp của S・V・イリユーシン記念航空複合体
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
Cảm thán
...にV
Hằng ..., quá ...
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N3
Mời rủ, khuyên bảo
V-ば
Anh nên... đi
N4
Mục đích, mục tiêu
N に V
Để làm ...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
Diễn tả
…か…ない (か)
Vào khoảng ..., khi V được khi không, chưa V hẳn
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~