Kết quả tra cứu ngữ pháp của SAE International
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N3
Mơ hồ
なんて...
Cái gì ...