Kết quả tra cứu ngữ pháp của SATOYAMA movement
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N1
Tình huống, trường hợp
もはや ~
Đã ~
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...