Kết quả tra cứu ngữ pháp của SDガンダム外伝 ナイトガンダム物語 大いなる遺産
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N3
Nhấn mạnh
いかなる
... Thế nào cũng
N3
Nhấn mạnh nghia phủ định
まるで...ない
Hoàn toàn không...