Kết quả tra cứu ngữ pháp của SDガンダム外伝 機甲神伝説
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N2
甲斐がない/甲斐(も)なく
Thật uổng công/Thật chẳng đáng
N2
甲斐がある
Thật bõ công/Thật xứng đáng
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội