Kết quả tra cứu ngữ pháp của SEIKO MATSUDA CONCERT TOUR 2003 Call me
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N3
Nghe nói
...とかいうことだ
Nghe nói... thì phải
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N3
Suy đoán
ことだろう
Chắc (là) ...
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
ということだ
Nghe nói/Có nghĩa là