Kết quả tra cứu ngữ pháp của SEXY BOY 〜そよ風に寄り添って〜
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N3
によって
Do/Bằng/Tùy theo
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N4
てよかった
May mà đã
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なによりだ
...là tốt nhất rồi