Kết quả tra cứu ngữ pháp của SIREN: New Translation
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N3
Mơ hồ
なんでも…らしい
Nghe nói dường như...
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんと
Rõ ràng, chỉnh tề, đàng hoàng, đầy đủ
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...