Kết quả tra cứu ngữ pháp của SKE48 むすびのイチバン!
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại