Kết quả tra cứu ngữ pháp của SMA HEET Project
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N1
~まじき
~Không được phép~
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~