Kết quả tra cứu ngữ pháp của SPARKLE 〜筋書き通りのスカイブルー〜
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N3
きり
Chỉ có
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá