Kết quả tra cứu ngữ pháp của SPORTS BEAT supported by TOYOTA
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N1
とあって
Do/Vì
N4
てよかった
May mà đã
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N1
Biểu thị bằng ví dụ
とあいまって
Cùng với, kết hợp với
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào