Kết quả tra cứu ngữ pháp của SPRAY! #日本を塗り替えろ
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
ところ(を)
(Xin lỗi/Cảm ơn vì) vào lúc...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
を頼りに
Nhờ có/Nhờ vào/Dựa vào
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức