Kết quả tra cứu ngữ pháp của STAY GOLD (桃井はるこのアルバム)
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...