Kết quả tra cứu ngữ pháp của SUMMARY 2011 in DOME
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
をめぐって
Xoay quanh
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....