Kết quả tra cứu ngữ pháp của SUNNY 強い気持ち・強い愛
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng