Kết quả tra cứu ngữ pháp của Sa Yo Na Ra
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
...ようなら
Nếu như...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N3
Tình hình
らしい
Đúng nghĩa, ra hồn
N3
らしい
Ra dáng/Mang dáng dấp
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N4
Kết quả
だから…のだ
Cho nên..., thành ra...
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là
N4
Trạng thái
ていく
...ra (di chuyển ra xa)