Kết quả tra cứu ngữ pháp của Sacred world
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)