Kết quả tra cứu ngữ pháp của Samsung Galaxy
N4
んですが
Chẳng là
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
さすが
Quả là... có khác/Quả nhiên
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N2
Đánh giá
さすが
Quả là ... có khác, không hổ danh ...
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに
Cũng không tránh được lẽ thường, vẫn... như thường
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N4
のが~です
Thì...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?