Kết quả tra cứu ngữ pháp của Samurai ELO
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ