Kết quả tra cứu ngữ pháp của Save your dream
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N1
Ý chí, ý hướng
~ようにも...れない
~ Dù muốn...cũng không thể...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
とあれば
Nếu... thì...