Kết quả tra cứu ngữ pháp của Scalable Vector Graphics
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N2
ことから
Vì/Bởi
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
... ひとつ…ない
Tuyệt nhiên không một chút ...
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với