Kết quả tra cứu ngữ pháp của Scent of memory
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được