Kết quả tra cứu ngữ pháp của SecurID
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn