Kết quả tra cứu ngữ pháp của Secure Shell
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...