Kết quả tra cứu ngữ pháp của Sender Policy Framework
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
せめて
Ít nhất cũng/Tối thiểu là
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là