Kết quả tra cứu ngữ pháp của Serious Sam
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
Cho phép
させてもらう
Tôi được cho làm (ân huệ)
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...