Kết quả tra cứu ngữ pháp của Shake
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~じゃ(では)あるまいし
~Đâu có phải là ... mà định ... , hay sao mà lại ...
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao