Kết quả tra cứu ngữ pháp của Shining ray
N3
まま
Y nguyên/Để nguyên
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N2
にしたら
Đối với
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N4
Mơ hồ
なにかしら
Gì đó
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
Cách nói mào đầu
なんにしろ
Dù là gì đi nữa
N3
Mơ hồ
なんでも…らしい
Nghe nói dường như...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...