Kết quả tra cứu ngữ pháp của Shizuka Kudo THE LIVE DVD COMPLETE BOX
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N5
どうして
Tại sao
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N4
Đề nghị
てはどうか
Anh thấy thế nào?
N2
Căn cứ, cơ sở
... からして
Căn cứ trên ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N1
Đánh giá
~Vず して
Không ... mà (vẫn) ..., ... mà không phải, chưa ... mà đã ...