Kết quả tra cứu ngữ pháp của Silent Eveを待ちながら
N2
がち
Thường/Hay
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N4
ながら
Vừa... vừa...
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N2
Chỉ trích
...が ...なら ...も ...だ
... Nào thì... nấy
N2
ながら(も)
Mặc dù/Ngay cả khi