Kết quả tra cứu ngữ pháp của Silent on-looker
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu