Kết quả tra cứu ngữ pháp của Sincerely II
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N4
Điều kiện (điều kiện cần)
なければ ~ない
Nếu không ... thì không, phải ... mới ...
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N3
Cảm thán
…けれど
(Đấy) ạ ...
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N3
Mơ hồ
なんでも…らしい
Nghe nói dường như...