Kết quả tra cứu ngữ pháp của Singles 10years Complete Box
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo