Kết quả tra cứu ngữ pháp của Sledgehammer Games
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N2
Cấm chỉ
めったな
Không...bừa bãi, lung tung
N3
Cấm chỉ
てはだめだ
Nếu...thì không được
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
始める
Bắt đầu...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là