Kết quả tra cứu ngữ pháp của Smart Common Input Method
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
Bất biến
なんといっても
Dù thế nào thì ...
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
んだって
Nghe nói
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
Bất biến
なん~ても
Bao nhiêu...vẫn...
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
Đánh giá
まんざらでもない
Không đến nỗi tệ