Kết quả tra cứu ngữ pháp của So 344 (航空機)
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N3
に比べて
So với
N4
So sánh
まだ...
Vẫn còn (so sánh)
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...
N1
So sánh
~ ひではない
~Không thể so sánh được
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それにしては
Vậy mà, so với mức bình thường thì, thế thì