Kết quả tra cứu ngữ pháp của So Young (山下久美子の曲)
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
に比べて
So với
N4
So sánh
まだ...
Vẫn còn (so sánh)
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...
N1
So sánh
~ ひではない
~Không thể so sánh được
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với