Kết quả tra cứu ngữ pháp của Social Blade
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn