Kết quả tra cứu ngữ pháp của Social IME
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
Cương vị, quan điểm
かりそめにも
Dù là gì đi nữa, cũng không
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời